"thư thông báo" là gì? Nghĩa của từ thư thông báo trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

 advice
 letter of advice
 newsletter

 circular letter
 letter of advice
 notification

thư thông tin không còn hạn

 expiration notice

thư thông tin không còn nhận cổ phần

 letter of regret

thư thông tin ko cung cấp cổ phần

 letter of regret

thư thông tin phân phối cổ phần

 letter of acceptance

thư thông tin trước

 previous notice

Tra câu | Đọc báo giờ đồng hồ Anh