Khả năng đáp ứng in English with contextual examples

Computer translation

Trying vĩ đại learn how vĩ đại translate from the human translation examples.

Bạn đang xem: Khả năng đáp ứng in English with contextual examples

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

khả năng đáp ứng

Human contributions

From professional translators, enterprises, trang web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

English

Info

Vietnamese

khả năng đáp ứng công việc

English

work productivity

Last Update: 2020-06-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Last Update: 2022-10-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

meet (check) the helm

Last Update: 2015-01-22
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

khả năng mến ứng

English

adaptive mutated bacteria fissures

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

English

highly likely vĩ đại become infected

Last Update: 2022-10-30
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

- khả năng cạnh

Last Update: 2019-04-19
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

trong khả năng

Last Update: 2021-11-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

tôi đáp ứng không còn.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

Đáp ứng kết nối:

English

connect response:

Xem thêm: Mẫu công văn bằng tiếng Anh

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thẩm tra khả năng truy vấn của ứng dụng

English

validates application accessibility

Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nó ko đáp ứng.

English

it won't respond.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

nó ko đáp ứng!

English

it's not responding!

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

thiết kế tiếp trang web đáp ứng

English

responsive trang web design

Last Update: 2015-03-31
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ashur cũng đáp ứng không còn.

English

whatever your needs, ashur provides.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu khung người tất cả chúng ta với khả năng thỏa mãn nhu cầu, thì là vì và được quyết định sẵn, đúng không nhỉ nào là.

English

if our bodies are capable of doing it, then we were meant vĩ đại. right?

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

và nếu như quý bà ê nằm trong dòng sản phẩm dõi cao quý và tiếp tục đã cho chúng ta biết cổ với khả năng đáp lại thương yêu...

English

and if the lady is of noble stock and has indicated that she may reciprocate...

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tôi dần dần có tiếng với khả năng thỏa mãn nhu cầu... Khi ông đang được mò mẫm tìm tòi một điều gì ê... Đi tiếp chuồn, schnauzer! ...thiệt phát minh.

English

i gained a reputation for being the one you went vĩ đại when you were looking for something creative.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

‘Điều khiển v/f và tinh chỉnh và điều khiển lờ mờ theo dõi quy tắc so với khả năng đáp ứng vận tốc mô tơ chạm màn hình tự chuyên môn quy đổi svpwm’, przegląd elektrotechniczny, năm ngoái, 91, (3), pp.133-136.

English

‘rule-based fuzzy and v/f control for induction motor tốc độ responses using svpwm switching technique’, przegląd elektrotechniczny, năm ngoái, 91, (3), pp.133-136.

Xem thêm: Trái cóc tiếng Anh là gì

Last Update: 2019-06-07
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
7,715,253,761 human contributions

Users are now asking for help:

We use cookies vĩ đại enhance your experience. By continuing vĩ đại visit this site you agree vĩ đại our use of cookies. Learn more. OK

BÀI VIẾT NỔI BẬT


Két sắt tiếng Anh là gì ? Các từ tiếng Anh về két sắt ?

Két sắt tiếng anh là gì? Két sắt (Két bạc) là một thiết bị khá phổ biến trong ngôi nhà của chúng ta. Nhiều khách hàng, khi đi du lịch nước ngoài không biết gọi tên tiếng anh của két sắt là gì. Hãy theo dõi bài viết sau đây để bổ xung cho mình thêm những từ vựng tiếng anh về két sắt.

Tủ điện tiếng Anh là gì?

Tủ điện là một thuật ngữ quen thuộc dùng trong ngành điện, cơ khí, xây dựng,… Nó chỉ một bộ phận quan trọng trong việc lắp đặt và bảo vệ các thiết bị điều khiển, đóng cắt điện. Tuy nhiên tủ điện tiếng Anh là gì thì có thể nhiều người còn chưa rõ. Tiện đây chúng tôi chia sẻ luôn ý nghĩa của từ này khi dịch ra tiếng Anh để bạn tham khảo.

dấu tiếng việt Tiếng Anh là gì

dấu tiếng việt kèm nghĩa tiếng anh diacritic, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan