Giáo dụcChủ Nhật, 03/02/2019 10:24:00 +07:00
Trong giờ Anh, 'claw' là móng rùa, 'vertebral shell' là mai đốt xương sống của rùa.
Head: Đầu | Neck: Cổ | Costal shell: Mai sườn |
Eye: Mắt | Front leg: Chân trước | Pygal shield: Mai bên trên đuôi |
Nose: Mũi | Claw: Móng | Tail: Đuôi |
Mouth: Mồm | Nuchal shell: Mai gáy | Hind leg: Chân sau |
Mandible: Hàm | Vertebral shell: Mai nhen sống | Marginal Shield: Mép mai |
Linh Nhi
Thưa quý người hâm mộ,
Báo năng lượng điện tử VTC News ngóng có được sự cỗ vũ của quý độc giả để sở hữu ĐK nâng lên không dừng lại ở đó unique nội dung gần giống kiểu dáng, đáp ứng nhu cầu đòi hỏi tiêu thụ vấn đề ngày càng tốt. Chúng tôi nài rất cảm ơn quý người hâm mộ luôn luôn sát cánh đồng hành, cỗ vũ tờ báo trở nên tân tiến. Mong có được sự cỗ vũ của quý khách qua chuyện hình thức:
Xem thêm: th%E1%BB%B1c%20hi%E1%BB%87n%20%C4%91%C3%BAng trong Tiếng Anh, dịch
Số tài khoản: 0651101092004
Xem thêm: thanh%20to%C3%A1n trong Tiếng Anh, dịch
Ngân sản phẩm quân group MBBANK
Bình luận